STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89871 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
872/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/11/2019
|
|
89872 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
859/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP.HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
89873 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
113-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
89874 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
113-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
89875 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191607 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
89876 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
017-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
89877 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
33-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
89878 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
89879 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL51
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2022
|
|
89880 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
20/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|