STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89881 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH |
1009/2022/NT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
89882 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
01/2022/ 170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
89883 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
04022023/PCBPL-MEDI
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
89884 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
166/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
89885 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
230002669/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
89886 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL59
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
89887 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL58
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
89888 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
032023/PL-IMED
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
89889 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
042023/PLB-IMED
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
89890 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
35-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|