STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89891 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
032023/PL-IMED
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
89892 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
042023/PLB-IMED
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
89893 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
35-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
89894 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
02-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
89895 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
31/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
89896 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OCTOMED |
220424/OCTOMED-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
89897 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B |
09.24/CV.HB
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
89898 |
Máy đo điện tim (ECG) di động 12 chuyển đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0019/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
89899 |
Máy đo điện tim 12 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL53
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
89900 |
Máy đo điện tim 12 kênh kèm phụ kiện (mặt nạ thở V2 Headgear for face mask 7450, size ES/P) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
10.PL/2024/BTL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|