STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89911 |
Máy đo điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
45/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
89912 |
Máy đo điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210651-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
89913 |
Máy đo điện tim và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
89914 |
Máy đo điện tim vi tính gắng sức |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
230207/PLB/NOR-STR
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
89915 |
Máy đo điện tim, phụ kiện và vật tư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
06-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
89916 |
Máy đo điện tim, đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH |
1109/2022/NT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
89917 |
Máy đo điện võng mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
137/170000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
89918 |
Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP210720/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Đã thu hồi
12/08/2021
|
|
89919 |
Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2022-0221
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
89920 |
Máy đo độ bão hòa ô xy kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0304
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|