STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81 |
Dây nối truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
82 |
Dây truyền dịch cho nhi |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
202/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
83 |
Dây điện cực sốc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/545
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84 |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181765 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
85 |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181795 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
86 |
Dụng cụ can thiệp cột sống METRx II System Non-Disposables |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
87 |
Dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0022021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
88 |
Dụng cụ tách màng cứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
27/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
89 |
Dụng cụ vi phẫu thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
31/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
90 |
Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
63/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|