STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
891 | Bàn (Băng tải) chạy gắng sức có cổng kết nối máy điện tim gắng sức ECG hoặc máy tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 06/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
892 | Bàn ăn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 20200674/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
893 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 01/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
894 | BÀN ĂN BỆNH NHÂN | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 113-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
895 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 91/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
896 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 191-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
897 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020573/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
898 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 75221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
899 | Bàn ăn bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4054-11 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
900 | Bàn ăn bệnh nhân (Bàn ăn di động) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 08/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|