STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bàn ăn trên giường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | LH001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Long Hiền) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
902 | Bàn ăn trên giường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TN001c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN. |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
903 | Bàn ăn trên giường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210967-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
904 | BÀN ĂN TRÊN GIƯỜNG BỆNH NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM | 04APL/2022 |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
905 | Bàn bó bột | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
906 | Bàn bó bột kết hợp kéo nắn inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
907 | Bàn bó bột – kéo xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
908 | Bàn cầm tay Extremity drop | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 455-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
909 | Bàn căng mảnh ghép gân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 002/CMD/0919-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
910 | Bàn cạnh giường | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2942 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|