STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91191 |
Miếng lót sản phụ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
330323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
91192 |
Miếng lót thấm hút dán quần bệnh nhân ADULT INSERT PAD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
02/2022-NK/HPMD
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
91193 |
Miếng lót trong bộ khớp gối nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
010/PL/BMS/2022
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
91194 |
Miếng lót vùng bụng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
26.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
91195 |
Miếng lót y tế Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
390323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
91196 |
Miếng lót định hình |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
26.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
91197 |
Miếng lưới dùng trong phẫu thuật thoát vị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01191118
|
Công ty cổ phần Kỹ thuật TEKO |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
91198 |
Miếng lưới điều trị thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181709 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
91199 |
Miếng ngáng miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
91200 |
Miếng ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
03-2022/KTNHA
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|