STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91201 |
Miếng lưới điều trị thoát vị |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181709 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
91202 |
Miếng ngáng miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
121/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
91203 |
Miếng ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
03-2022/KTNHA
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
91204 |
Miếng ngáng miệng chống giọt bắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
91205 |
Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
91206 |
Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
91207 |
Miếng silicon (Silicon Mat) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3845 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
91208 |
Miếng Silicon nâng mũi, cằm, rãnh cười và thái dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
303/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MEDITAB |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
91209 |
Miếng silicone trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91210 |
Miếng tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|