STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91211 |
Miếng thông khí mũi sau phẫu thuật xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
10.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
91212 |
Miếng thông khí mũi sau phẫu thuật xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
91213 |
Miếng thông khí mũi trong và sau khi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
10.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
91214 |
Miếng thông khí mũi trong và sau khi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
91215 |
Miếng trải cố định vết mổ trước phẫu thuật (không có Iodine) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
91216 |
Miếng vá da không xâm lấn Ez-up |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
91217 |
Miếng vá khuyết sọ titan (lưới vá sọ titan) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1PL-TTDV
|
Cty TNHH MKMED Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
91218 |
Miếng vá mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1079/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
91219 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo (mạch máu nhân tạo) loại ống thẳng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
CVN_PL01
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
91220 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE - Fabrics |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
14/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|