STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91221 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE – Felt Pledgets |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
06/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
91222 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE – Felts |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
15/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
91223 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo phủ ePTFE |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
310823/KQPL-DKM
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
91224 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
598/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91225 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3302 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
08/08/2020
|
|
91226 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1085/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
91227 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
260/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
91228 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3302CL8/6/2020 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
91229 |
Miếng vá màng cứng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
271/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
91230 |
Miếng vá màng cứng tự dính |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02260817
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|