STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91231 |
Máy đo loãng xương sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
40/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
91232 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
09042018-02/VT/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
91233 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/220
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiết bị vật tư Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
91234 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
02/PCBPL/CPV-APELEM
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
91235 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1875/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
91236 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
209/Stemlab-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
91237 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
91238 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
91239 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
07/2022-J-One/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
91240 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
07/2022-J-One/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|