STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91231 |
Miếng vá màng cứng tự dính |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
220524/PLINTE/DURAGEN
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
91232 |
Miếng vá màng cứng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
597/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91233 |
Miếng vá màng cứng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1086/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/11/2021
|
|
91234 |
Miếng vá màng cứng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
258/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
91235 |
Miếng vá màng cứng tự tiêu tự dính |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1087/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
91236 |
Miếng vá màng cứng tự tiêu tự dính |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
261/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
91237 |
Miếng vá màng tim sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0076/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
91238 |
Miếng vá màng tim sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0109/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
91239 |
Miếng vá màng tim sinh học và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0336/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
91240 |
Miếng vá màng tim sinh học với công nghệ mới EnCap AC |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
277/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|