STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91241 |
Máy đo nhãn áp, khảo sát đặc tính cơ sinh học bề mặt nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
248/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
91242 |
Máy đo nhanh chỉ số sinh tồn và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210702-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
91243 |
Máy đo nhanh chỉ số sinh tồn và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210702 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị và Hóa chất Thăng Long |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91244 |
Máy đo nhĩ lượng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
0609-IBM/20240609/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
91245 |
Máy đo Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
240619/PCBPL-BYT_NL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
91246 |
Máy đo Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
91247 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
03-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
91248 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
002/KQPL-QĐ
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
91249 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
808/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH I-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
91250 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
31/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|