STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91261 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
PL09/TAD-2024
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
91262 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/01
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
91263 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0622PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trịnh Gia |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
91264 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
13-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
91265 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91266 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
187 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
91267 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0252/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
91268 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
697-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
91269 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
91270 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
798 PL
|
Công Ty TNHH Trịnh Gia |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|