STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91271 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
06/BPL-TM
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
91272 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/31
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
91273 |
MIẾNG VẢI BÔNG TẨM CỒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0036-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
91274 |
MIẾNG VỆ SINH BỜ MI K MIMAX PLUS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
07/2024/PL-KKM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
91275 |
Miếng xốp (Foam) các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018538 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
91276 |
Miếng xốp (Foam) các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
91277 |
Miếng xốp cầm máu Axiostat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020118/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
91278 |
Miếng xốp cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-14/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
91279 |
Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-320-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
91280 |
Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-357-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|