STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91291 |
Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1005 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91292 |
Miếng đệm chỉ khâu phẫu thuật PTFE |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
450/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
91293 |
Miếng đệm chỉ khâu van tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
443/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2019
|
|
91294 |
Miếng đệm cotton mềm đa chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91295 |
Miếng đệm gel cho gót chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91296 |
Miếng đệm gel có bọc lót cho gót chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91297 |
Miếng đệm gót siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91298 |
Miếng đệm hydrocolloid bảo vệ da và hỗ trợ dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-062-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
91299 |
Miếng đệm khâu phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
14/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
91300 |
Miếng đệm không tiêu tiệt trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-298-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|