STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91311 |
Miếng định khoảng đầu đốt điện đơn cực |
TBYT Loại A |
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06/0317497366/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
91312 |
Miếng độn silicone block |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1007-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91313 |
Miếng độn silicone block |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1007 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91314 |
Miếng độn silicone block |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
1007-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
91315 |
Miếng, tấm hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/11
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
91316 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91317 |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91318 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3843 PL-TTDV
|
Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
91319 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91320 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|