STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91331 |
MINI PRO KHẨU TRANG |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
11/1304/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NHIÊN |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
91332 |
MINI ION |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
266-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91333 |
MINI VÍT CHỈNH NHA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
022023PL/MC
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
91334 |
MINICOOL |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
190-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91335 |
Minimal Invasive Carbide |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
91336 |
Minvitro Sticky Mat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA025a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
91337 |
MIS - Gói phần mềm xử lý hình ảnh y tế và thiết kế bằng công nghệ 3D,MIS - Gói phần mềm xử lý hình ảnh y tế và thiết kế bằng công nghệ 3D |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4099-4 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
91338 |
Mission HDL High Density Lipoprotein Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91339 |
Mission® 3-1 Lipid Panel Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91340 |
Mission® CHOL Total Cholesterol Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|