STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91351 |
Mỡ bôi trơn mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
06-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
91352 |
Mỡ bôi trơn mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
08-2022/PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
91353 |
Mỡ bôi vết thuơng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
01/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
91354 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
012017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91355 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
432017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91356 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
07032018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91357 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
3011218/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91358 |
Mô Hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
01122018/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91359 |
Mô hình nhựa in/ Printing Plastic Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
126.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
91360 |
Mô hình nhựa sáp/ Wax and Plastic Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
211.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|