STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91391 |
Mô tơ máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
90/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
91392 |
Mô tơ máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
88/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
91393 |
Mô tơ tay khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
705B-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
91394 |
Mô tơ vận hành tay khoan nha khoa (ICT motor) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
42.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
91395 |
Mỡ tra mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
MQ/TTBYT/PL/01
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
91396 |
Mỡ tra mắt HYLO NIGHT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
10820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
91397 |
Mỡ tra mắt không chất bảo quản HydraMed Night Sensitive |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
11/2022/PL-GOMED
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91398 |
Mỡ tra mắt VitA-POS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190599.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
91399 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
91400 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180610 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|