STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91451 |
Máy xông hơi mặt nóng lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
04/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
91452 |
Máy xông hơi trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN |
01-2024/PMV-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
91453 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL |
02/2022/PL-C&P
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
91454 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
065-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
91455 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL |
01/2022/PL-C&P
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
91456 |
Máy xông hơi điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
094-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
91457 |
Máy xông hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
91458 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/082022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
91459 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
19/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
91460 |
Máy xông khí dung |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
02/240000024/BPL-V
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|