STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91471 |
Máy đo liều hấp thụ tuyến giáp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181414- ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
91472 |
Máy đo liều QA/QC và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
574/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
91473 |
Máy đo loãng phương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
927/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
91474 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
1705/2024/3T
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
91475 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
247/2019/BPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|
91476 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
64-19/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
91477 |
Máy đo loãng xương bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
04/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|
91478 |
Máy đo loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
144/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
91479 |
Máy đo loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1506/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
91480 |
Máy đo loãng xương sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
40/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|