STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91481 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2308/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
91482 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2152/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
91483 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3158/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
91484 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1756/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
91485 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2338/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
91486 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2337/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
91487 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2151/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
91488 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2098/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
91489 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2324/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
91490 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2323/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|