STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91491 |
Móc treo bên trái cho ray inox |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
91492 |
Móc treo túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
91493 |
Móc vén cân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
463/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
91494 |
Móc vén cân cơ dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
915/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
91495 |
Móc vén cân cơ dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
186/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
91496 |
Móc vén gân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
21/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2022
|
|
91497 |
Móc vòng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2712 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91498 |
Móc đánh dấu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
009-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
91499 |
Móc đánh dấu (Marking Hooks) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0035-2020/PL-MARA
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE., LTd tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
91500 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
07/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|