STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91501 |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
009PL-0823/GCMC-MH200
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
91502 |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c, CRP và ACR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
24005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
91503 |
Máy xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu gây dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
2202PL/MEDAZ-PROTEOMETECH
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
91504 |
Máy xét nghiệm định lượng đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3564/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
91505 |
Máy xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis/Neisseria gonorrhoeae và human papillomavirus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210028 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
91506 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
07/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
91507 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-08/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
91508 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-08/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
91509 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3950-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
91510 |
Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-08/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|