STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91511 |
Môi trường bảo quản mẫu HPV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
53/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
91512 |
Môi trường bảo quản mẫu quét biểu mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018806 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91513 |
Môi trường bảo quản tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91514 |
Môi trường bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91515 |
Môi trường bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91516 |
Môi trường bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91517 |
Môi trường bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91518 |
Môi trường bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91519 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
372/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
91520 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3792021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|