STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91601 | Trang thiết bị Y tế chuẩn đoán in vitro xử lý mẫu cho xét nghiệm định lượng kháng nguyên virus SARCoV-2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2058/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
91602 | Trang thiết bị Y tế chuẩn đoán in vitro định lượng kháng nguyên virus SARCoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2058/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
91603 | Trang thiết bị y tế là sinh phẩm chẩn đoán in vitro xét nghiệm kháng nguyên mẫu gộp vi rút SARS CoV-2 trong dịch tỵ hầu. Sử dụng cùng Máy xét nghiệm virut Corona (SARS-CoV-2) LumiraDx | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 396/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
91604 | Trang thiết bị y tế là sinh phẩm chẩn đoán in vitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS CoV-2 trong dịch tỵ hầu. Sử dụng cùng Máy xét nghiệm virut Corona (SARS-CoV-2) LumiraDx. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 396/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
91605 | Trang thiết bị y tế phát hiện kháng nguyên vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 31/200000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 20/05/2021 |
|
91606 | Trang thiết bị y tế phát hiện và phân biệt các kháng thể IgM và IgG kháng lại vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 31/200000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 20/05/2021 |
|
91607 | Trang thiết bị y tế phẫu thuật cột sống, chấn thương chỉnh hình và nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0403/2022/PL1-HM |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
91608 | Trang thiết bị y tế phẫu thuật cột sống, chấn thương chỉnh hình và nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0304/2023/PL2-HM |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
91609 | Trang thiết bị y tế WPK | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS | 02.TT05.2022/PL-HH |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
91610 | Transferrin at 1x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|