STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91611 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng calci | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 136/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
91612 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng citrat | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 251/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
91613 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 203/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
91614 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 47/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
91615 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 264/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
91616 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 09/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
91617 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 265/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
91618 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 222/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
91619 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 50/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
91620 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng fructose | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 252/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|