STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91631 |
Môi trường lọc tinh trùng V-GRAD |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3399 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
91632 |
Môi trường nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
16 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
91633 |
Môi trường nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
33/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
91634 |
Môi trường nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
201123-1/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
91635 |
Môi trường nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
201123-2/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
91636 |
Môi trường nuôi cấy các liên cầu nhóm B |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210657-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
91637 |
Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220811-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
91638 |
Môi trường nuôi cấy có bổ sung HEBES |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2250/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
91639 |
Môi trường nuôi cấy dùng trong hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3806-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
91640 |
Môi trường nuôi cấy Geri 50ml |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2913 CL PL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG. |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|