STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91651 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 8 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-08-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
91652 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm số lượng nhiễm sắc thể X, Y | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-50-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
91653 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính yếu tố V Leiden | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 32/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
91654 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán In vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1808225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91655 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 0905225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91656 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 220922/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91657 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105222/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
91658 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 05012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91659 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
91660 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Đã thu hồi 01/04/2022 |
|