STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91661 | Vật liệu sứ đúc răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 20220812/LN-GC/BPL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
91662 | Vật liệu sửa soạn ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 024-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
91663 | Vật liệu sửa soạn ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
91664 | Vật liệu sửa soạn ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
91665 | Vật liệu tắc mạch chọn lọc Anpidol | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 157.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
91666 | Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 24SE013/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
91667 | Vật liệu tái tạo men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 31/07/2020 |
|
91668 | Vật liệu tái tạo men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221004/SD/BPL |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
91669 | Vật liệu tái tạo xương | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 826 PL | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 06/01/2020 |
|
91670 | Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 23/09/2020 |
|