STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91661 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
21-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/07/2022
|
|
91662 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
37-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
91663 |
Môi trường nuôi cấy phôi GM501 Cult with Gentamicin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
91664 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
91665 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
358/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
91666 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
91667 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91668 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2250/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
91669 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
2251/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
91670 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1577.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|