STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91671 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA | 14052022-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
91672 | Vật liệu lấy dấu răng silicone | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
91673 | Vật liệu lấy dấu trong phục hình | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
91674 | Vật liệu lấy dấu trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|
91675 | Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
91676 | Vật liệu lấy dấu trong suốt (Exaclear) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
91677 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 808/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
91678 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 809/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
91679 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 177-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
91680 | Vật liệu lấy mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|