STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91681 | Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
91682 | Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 008-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
91683 | Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
91684 | Vật liệu tẩy trắng răng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 456-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
91685 | Vật liệu thạch cao đổ mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
91686 | Vật liệu thấm khô ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
91687 | Vật liệu thấm khô ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
91688 | Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper point (cone giấy) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 129-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
91689 | Vật liệu thấm khô ống tủy dùng trong nha khoa (absorbent paper points) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 129-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
91690 | Vật liệu thấm máu và chất dịch cơ thể | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 359-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|