STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91701 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 30/10/2019 |
|
91702 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 13/11/2019 |
|
91703 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191192 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
91704 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
91705 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
91706 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1510/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
91707 | Vật liệu trám bít ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 01/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
91708 | Vật liệu trám bít ống tuỷ ( không nên sử dụng quá 30 ngày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
91709 | Vật liệu trám bít ống tuỷ (không nên sử dụng quá 30) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
91710 | Vật liệu trám bít ống tủy bằng calcium silicate | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1733/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|