STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91711 | Vật liệu trám bít ống tủy Gutta Percha cho máy lèn nhiệt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S | 02/2022/NK3S-HQ |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
91712 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 120/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi 18/10/2019 |
|
91713 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 119/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
91714 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 120/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
91715 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
91716 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 11/MED0620 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
91717 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2706-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
91718 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
91719 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
91720 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1409/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|