STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91731 | Vật liệu trám làm bóng răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
91732 | Vật liệu trám lót | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
91733 | Vật liệu trám lót quang trùng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200007 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
91734 | Vật liệu trám lót quang trùng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200408 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|
91735 | Vật liệu trám lót/trám nền | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-006-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
91736 | Vật liệu trám lót/trám nền | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-007-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
91737 | Vật liệu trám lót/trám nền răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-052-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
91738 | Vật liệu trám nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1306/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
91739 | Vật liệu trám nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA | 05022023-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
91740 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 040-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|