STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91761 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
91762 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
91763 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
91764 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
91765 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
91766 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
91767 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
01/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
91768 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
04/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
91769 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
12424-1/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
91770 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
05/2024/PL-HISTOLABVN
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|