STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91791 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
91792 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 11/MED0620 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
91793 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2706-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
91794 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
91795 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
91796 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1409/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
91797 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1409-2/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
91798 | Vật liệu trám bít ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 02/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 30/01/2023 |
|
|
91799 | Vật liệu trám bít ống tủy rang (Xi măng hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 116/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
91800 | Vật liệu trám bít ống tủy răng (Xi măng hàn răng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 115/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|