STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91831 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
91832 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
2201
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
91833 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
2301
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
91834 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
01/2024/VA-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
91835 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-033/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
91836 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-123/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
91837 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
91838 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
91839 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
91840 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|