STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91851 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
91852 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
91853 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
91854 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2812/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
91855 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1609/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA |
Còn hiệu lực 20/11/2020 |
|
91856 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1606/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực 20/11/2020 |
|
91857 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2001/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
91858 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02280518 | Công ty TNHH TM Dịch vụ Gia Mạnh |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
91859 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
91860 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 230307/PL-dSIGN-IVUSA |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|