STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91861 |
Máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
01-06052024/HA-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
91862 |
Máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
01170/PLB-YTVX
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
91863 |
Máy đo độ loãng xương bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190743 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
91864 |
Máy đo độ loãng xương bằng sóng siêu âm (Loại để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
56/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
91865 |
Máy đo độ loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
31/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
91866 |
Máy đo độ loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
30/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
91867 |
Máy đo độ loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
186/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91868 |
Máy đo độ loãng xương bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
185/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thanh Phương |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91869 |
MÁY ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG BẰNG TIA X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ TD |
01/2022/PLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
91870 |
MÁY ĐO ĐỘ LOÃNG XƯƠNG BẰNG TIA X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
20221605/3P/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|