STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91871 |
Môi trường rã trứng phôi nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2909A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
91872 |
Môi trường rã đông (Thawing Media) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1359 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91873 |
Môi trường rã đông phôi VitriStoreThaw |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
91874 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0301/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
91875 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
1205-01/22
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
91876 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
91877 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231123/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
91878 |
Môi trường rã đông trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231123/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
91879 |
Môi trường rửa noãn GM501 Wash with Phenolred & Gentamicin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
91880 |
Môi trường rửa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|