STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91881 | Vật liệu làm sạch mảng bám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
91882 | Vật liệu làm sạch mão răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02210718 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
91883 | Vật liệu làm sạch mùn ngà răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221128/SD/BPL |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
91884 | Vật liệu làm sạch răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 197/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
91885 | Vật liệu làm sạch và khô xoang trước khi hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
91886 | Vật liệu làm sạch và khô xoang trước khi hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 360-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91887 | Vật liệu làm trắng răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 117-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
91888 | Vật liệu làm trắng răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 314-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
91889 | Vật liêu làm trắng răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 029-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
91890 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210815-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|