STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91921 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 02/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
91922 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 04/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
91923 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 05/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
91924 | Vật liệu lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 06/ZM/DSV-22 |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|
|
91925 | Vật liệu lấy dấu răng alginate | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
91926 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 018-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
91927 | Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA | 14052022-TN/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
91928 | Vật liệu lấy dấu răng silicone | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 019-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
91929 | Vật liệu lấy dấu trong phục hình | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
91930 | Vật liệu lấy dấu trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|