STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91931 |
Máy đo thính lực RION |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
91932 |
Máy đo thính lực trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
91933 |
Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
91934 |
Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
91935 |
Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
91936 |
Máy đo thính lực và nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
062023/KQPL-DEAWON
|
|
Đã thu hồi
19/09/2023
|
|
91937 |
Máy đo thính lực và nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
062023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
91938 |
Máy đo thính lực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181496 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
91939 |
Máy đo thính lực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
224/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
91940 |
Máy đo thính lực và đánh giá tiền đình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
240701/PCBPL-BYT_KT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|