STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91951 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02B-PRIME-VHG-2022 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
91952 | Vật liệu nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02BII-PRIME-VHG-2022 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
91953 | VẬT LIỆU NHA KHOA PHÒNG NGỪA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 10-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
91954 | Vật liệu nha khoa thẩm mỹ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 875/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 28/07/2020 |
|
91955 | Vật liệu nhựa dùng để in 3D trong nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
91956 | Vật liệu nhựa in 3D_In cầu, mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210318 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
91957 | Vật liệu nhựa in 3D_In hàm giả tháo lắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
91958 | Vật liệu nhựa in 3D_In khay gắn mắc cài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210319 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
91959 | Vật liệu nhựa in 3D_In khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
91960 | Vật liệu nhựa in 3D_In máng chinh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221017/SD/BPL |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|