STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91961 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1191/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
91962 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0740PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
91963 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1846/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91964 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
454.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
91965 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
12/2022/KQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
91966 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
15/2022/ABTLH-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
91967 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2512/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
91968 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2041/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
91969 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
797/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
91970 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
43/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|