STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91961 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0043/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế YUWELL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
91962 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ SỸ MỸ |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
91963 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
36421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
91964 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0092/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
91965 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0093/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
91966 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
632.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LÊ GIA |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
91967 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4061-6S PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
91968 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
91969 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
91970 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
01/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
29/04/2022
|
|