STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91971 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 327-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
91972 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 99-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
91973 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 98-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
91974 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91975 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91976 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 99 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
91977 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
91978 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT | 07-2022/CV-PTHC |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
91979 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 173/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
91980 | Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02120817 | Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|