STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91981 | Vật liệu để trám răng tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 002-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
91982 | Vật liệu để trám tạm răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1835/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
91983 | Vật liệu đệm hàm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
91984 | VẬT LIỆU ĐỆM HÀM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 12-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
91985 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 005-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
91986 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
91987 | Vật liệu điều trị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
91988 | VẬT LIỆU ĐỔ MẪU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 18-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
91989 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 300818ĐC/170000095/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
91990 | Vật liệu, dụng cụ làm răng giả, cầu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 156-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|