STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91991 | Xi-măng (cement) sinh học & Phụ hiện đồng bộ (Dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018513 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91992 | Xi-măng (cement) sinh học & Phụ hiện đồng bộ (Dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181493 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
91993 | Xilanh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
91994 | Xilanh tiêm thuốc cản quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1003221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁI CHÂU |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
91995 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 03/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
91996 | Xịt Mũi XINUSOANG USVIP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1987/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
91997 | Xịt bó bột | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 100321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
91998 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 651/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM HANMI VIỆT HÀN |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
91999 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM | 03/2022/PL-BULESTAR |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
92000 | XỊT CHỐNG SÂU RĂNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE | 02/2022/PL-VSHINE |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|