STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91991 |
Môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
414.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
91992 |
Môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
439.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
91993 |
Môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
454.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
91994 |
Môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
1310/2021/DIAMED/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần DIAMED |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91995 |
Môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
666.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
91996 |
Môi trường vận chuyển virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
666.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
91997 |
Môi trường vận chuyển, thu thập mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91998 |
Môi trường vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
91999 |
Môi trường vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/ PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
92000 |
Môi trường vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|